Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vênh váo
[vênh váo]
|
to have a vainglorious look; to give oneself airs; to swagger; to strut
To walk with a swagger
To swagger in/out
He entered the computer room with a swagger